Có 2 kết quả:
半履带 bàn lǚ dài ㄅㄢˋ ㄉㄞˋ • 半履帶 bàn lǚ dài ㄅㄢˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
half-track (vehicle with both wheels and caterpillar treads)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
half-track (vehicle with both wheels and caterpillar treads)
Bình luận 0